Diễn Giải
khờ dại nghĩa tiếng Anh là
clodpole
/ˈklɒdpəʊl/
(n)
khờ dại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của clodpole
Nghe phát âm giọng Mỹ của clodpole
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan clodpole: khờ dại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
clodpole