khó chịu nghĩa tiếng Anh là
be irritated
/biː ˈɪrɪteɪtɪd/
(v)
khó chịu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của be irritated
Nghe phát âm giọng Mỹ của be irritated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khó chịu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của be irritated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan be irritated: khó chịu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
be irritated