khó chịu nghĩa tiếng Anh là
primly
/ˈprɪmli/
khó chịu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan primly: khó chịu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
primly