kho nghĩa tiếng Anh là
depot
/ˈdiːpəʊ/
(n)
kho còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của depot
Nghe phát âm giọng Mỹ của depot
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kho
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của depot
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan depot: kho
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
depot