kho nghĩa tiếng Anh là
barn
/bɑːrn/
(n)
kho còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của barn
Nghe phát âm giọng Mỹ của barn
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kho
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của barn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan barn: kho
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
barn