khít nghĩa tiếng Anh là
narrowly
/ˈnærəwli/
khít còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của narrowly
Nghe phát âm giọng Mỹ của narrowly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khít
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của narrowly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan narrowly: khít
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
narrowly