khít nghĩa tiếng Anh là
scantily
/ˈskæntɪli/
khít còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của scantily
Nghe phát âm giọng Mỹ của scantily
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khít
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của scantily
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scantily: khít
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scantily