khiến khiêm tốn nghĩa tiếng Anh là
humbling
/ˈhʌmblɪŋ/
(adj)
khiến khiêm tốn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của humbling
Nghe phát âm giọng Mỹ của humbling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khiến khiêm tốn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của humbling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan humbling: khiến khiêm tốn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
humbling