khiến giận dữ nghĩa tiếng Anh là
enrage
/ɪnˈreɪdʒ/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enrage
Nghe phát âm giọng Mỹ của enrage
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khiến giận dữ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enrage: khiến giận dữ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enrage