khiêm tốn nghĩa tiếng Đức là
Demut
(f)
khiêm tốn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Demut
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khiêm tốn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Demut: khiêm tốn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Demut