khiêm nhường nghĩa tiếng Đức là anspruchslos
khiêm nhường còn có các bản dịch khác là
bescheiden, demütig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anspruchslos: khiêm nhường
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anspruchslos
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khiêm nhường