khiếm nhã nghĩa tiếng Anh là
lewdly
/ˈluːdli/
(adv)
khiếm nhã còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của lewdly
Nghe phát âm giọng Mỹ của lewdly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khiếm nhã
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của lewdly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lewdly: khiếm nhã
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lewdly