khí thải nghĩa tiếng Anh là
exhaust air
/ɪɡˈzɔːst ɛə/
(n)
khí thải còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exhaust air: khí thải
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exhaust air