khí đốt nghĩa tiếng Anh là
gases
/ˈɡæsɪz/
(n)
khí đốt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gases: khí đốt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gases