khí cầu nghĩa tiếng Anh là
aerostat
/ˈɛərəˌstæt/
(n)
khí cầu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của aerostat
Nghe phát âm giọng Mỹ của aerostat
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khí cầu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của aerostat
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aerostat: khí cầu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aerostat