khép lại dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là closure
/ˈkloʊʒər/
khép lại còn có các bản dịch khác là
lock, shut, close, infer, latch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan closure: khép lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
closure
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
khép lại