khéo léo nghĩa tiếng Anh là
gimmick
/ˈɡɪmɪk/
(n)
khéo léo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gimmick
Nghe phát âm giọng Mỹ của gimmick
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khéo léo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của gimmick
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gimmick: khéo léo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gimmick