khéo léo nghĩa tiếng Đức là
schlau
(adj)
khéo léo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schlau: khéo léo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schlau