khen ngợi rối rít nghĩa tiếng Anh là
gushed
/ɡʌʃt/
(v)(past)
khen ngợi rối rít còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gushed
Nghe phát âm giọng Mỹ của gushed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khen ngợi rối rít
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của gushed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gushed: khen ngợi rối rít
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gushed