khẩu phần ăn nghĩa tiếng Anh là
serving
/ˈsɜːrvɪŋ/
(n)
khẩu phần ăn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của serving
Nghe phát âm giọng Mỹ của serving
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khẩu phần ăn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của serving
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan serving: khẩu phần ăn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
serving