Diễn Giải
khát khao nghĩa tiếng Anh là
avidity
/əˈvɪdɪti/
(n)
khát khao còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của avidity
Nghe phát âm giọng Mỹ của avidity
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan avidity: khát khao
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
avidity