khao khát nghĩa tiếng Anh là
wistfully
/ˈwɪstfəli/
adv
khao khát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của wistfully
Nghe phát âm giọng Mỹ của wistfully
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khao khát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của wistfully
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wistfully: khao khát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wistfully