khao khát nghĩa tiếng Anh là
hanker after
/ˈhæŋkər ˈæftər/
(phrasal v)
khao khát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hanker after: khao khát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hanker after