kháng cự còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Widerstand
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kháng cự
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Widerstand
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Widerstand: kháng cự
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Widerstand