khan hiếm nghĩa tiếng Anh là
shortness
/ˈʃɔːrtnɪs/
(n)
khan hiếm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shortness
Nghe phát âm giọng Mỹ của shortness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khan hiếm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của shortness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shortness: khan hiếm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shortness