khan hiếm nghĩa tiếng Anh là
scanty
/ˈskænti/
(adj)
khan hiếm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của scanty
Nghe phát âm giọng Mỹ của scanty
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khan hiếm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của scanty
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scanty: khan hiếm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scanty