khám phá nghĩa tiếng Anh là
uncover
/ʌnˈkʌvər/
(v)(Present tense)
khám phá còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của uncover
Nghe phát âm giọng Mỹ của uncover
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khám phá
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của uncover
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan uncover: khám phá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
uncover