khám phá nghĩa tiếng Đức là
aufdecken
(v)(Present tense)
khám phá còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufdecken
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khám phá
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aufdecken
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufdecken: khám phá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufdecken