khai trương nghĩa tiếng Anh là
vernissage
/ˌvɛːnɪˈsaːʒ/
(n)
khai trương còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vernissage: khai trương
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vernissage