khai thông nghĩa tiếng Anh là
unblocking
/ʌnˈblɒkɪŋ/
(n)(v) (present participle)
khai thông còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unblocking
Nghe phát âm giọng Mỹ của unblocking
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khai thông
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unblocking
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unblocking: khai thông
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unblocking