khai quật nghĩa tiếng Anh là
excavations
/ˌɛkskəˈveɪʃənz/
(n)(plural)
khai quật còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan excavations: khai quật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
excavations