khai hỏa nghĩa tiếng Anh là
burn down
/bɜːn daʊn/
(v)
khai hỏa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan burn down: khai hỏa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
burn down