khai báo hải quan nghĩa tiếng Anh là
declare
/dɪˈklɛər/
(v)(Present tense)
khai báo hải quan còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan declare: khai báo hải quan
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
declare