Diễn Giải
khai báo nghĩa tiếng Anh là
testify
/ˈtɛstəfaɪ/
(v)
khai báo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của testify
Nghe phát âm giọng Mỹ của testify
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan testify: khai báo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
testify