khác xa nghĩa tiếng Anh là
much
/mʌʧ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của much
Nghe phát âm giọng Mỹ của much
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khác xa
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan much: khác xa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
much