khắc sâu nghĩa tiếng Anh là
engrave
/ɪnˈɡreɪv/
(v)
khắc sâu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của engrave
Nghe phát âm giọng Mỹ của engrave
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khắc sâu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của engrave
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan engrave: khắc sâu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
engrave