khắc phục nghĩa tiếng Đức là
überwinden
(untr)(Vt)(hat)
khắc phục còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan überwinden: khắc phục
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
überwinden