key figure (n) nghĩa tiếng Việt là
chỉ số
key figure phiên âm IPA là /ki ˈfɪɡjʊr/
key figure còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan key figure
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
key figure