kêu vang nghĩa tiếng Đức là summen
kêu vang còn có các bản dịch khác là
klingend, schrillen, resoniert, tönen (tönte, hat getönt)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan summen: kêu vang
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
summen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kêu vang