kêu tích tắc nghĩa tiếng Đức là
tickt
(v)
kêu tích tắc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tickt: kêu tích tắc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tickt