kêu rừ rừ nghĩa tiếng Đức là
geschnurrt
(v)(Past participle)
kêu rừ rừ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của geschnurrt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kêu rừ rừ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của geschnurrt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geschnurrt: kêu rừ rừ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geschnurrt