Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
kêu lên tiếng kích động
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
kêu lên tiếng kích động
jar
(v)(Present tense)
Diễn Giải
kêu lên tiếng kích động
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
jar
/dʒɑːr/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
jar
:
kêu lên tiếng kích động
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jar
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kêu lên tiếng kích động
Bản dịch liên quan
kêu lên tiếng kích động
tiếng kêu lên
tinkle
tiếng kêu lên cao
shrill
(adj)
làm lên tiếng kêu
shrills
(v)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout