kêu la nghĩa tiếng Đức là
schreien
(v)(Present tense)
kêu la còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của schreien
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kêu la
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của schreien
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schreien: kêu la
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schreien