kêu chói tai nghĩa tiếng Anh là
shrilled
/ʃrɪld/
(v)(Past participle)
kêu chói tai còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shrilled: kêu chói tai
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shrilled