kêu chát tai nghĩa tiếng Đức là
schrillen
(Vi)(hat)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của schrillen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kêu chát tai
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của schrillen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schrillen: kêu chát tai
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schrillen