kêu ca nghĩa tiếng Đức là aufjaulen
kêu ca còn có các bản dịch khác là
nörgelt, gejammert, nörgeln
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufjaulen: kêu ca
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufjaulen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kêu ca