kẹt xe nghĩa tiếng Anh là
tailback
/ˈteɪlbæk/
(n)
kẹt xe còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tailback: kẹt xe
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tailback