Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của konsolidieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kết hợp công phiếu
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của konsolidieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan konsolidieren: kết hợp công phiếu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
konsolidieren