kernel (n) nghĩa tiếng Việt là
hạt
kernel phiên âm IPA là /ˈkɜːnəl/
kernel còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của kernel
Nghe phát âm giọng Mỹ của kernel
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kernel
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kernel