kéo dài qua nghĩa tiếng Anh là
spanning
/ˈspænɪŋ/
(v)
kéo dài qua còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của spanning
Nghe phát âm giọng Mỹ của spanning
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kéo dài qua
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của spanning
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spanning: kéo dài qua
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spanning